Có 2 kết quả:
粉塵 fěn chén ㄈㄣˇ ㄔㄣˊ • 粉尘 fěn chén ㄈㄣˇ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dust
(2) airborne powder
(3) solid particulate matter
(2) airborne powder
(3) solid particulate matter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dust
(2) airborne powder
(3) solid particulate matter
(2) airborne powder
(3) solid particulate matter
Bình luận 0