Có 2 kết quả:

粉塵 fěn chén ㄈㄣˇ ㄔㄣˊ粉尘 fěn chén ㄈㄣˇ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dust
(2) airborne powder
(3) solid particulate matter

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dust
(2) airborne powder
(3) solid particulate matter

Bình luận 0